KHUNG MÔ HÌNH KINH DOANH

Sep 19 2025, 04:09
KHUNG MÔ HÌNH KINH DOANH

Tư duy hệ thống về cách doanh nghiệp vận hành


Bạn có một ý tưởng đột phá, một sản phẩm đầy tâm huyết, nhưng làm thế nào để biến chúng thành một cỗ máy kinh doanh vận hành trơn tru và tạo ra lợi nhuận? Rất nhiều startup thất bại không phải vì sản phẩm tồi, mà vì thiếu một mô hình kinh doanh mạch lạc. Họ không trả lời được những câu hỏi cốt lõi: "Chúng ta kiếm tiền bằng cách nào?", "Chúng ta phục vụ ai?", và "Làm thế nào để vận hành hiệu quả?".

Đây chính là lúc Khung Mô hình Kinh doanh (Business Model Canvas - BMC) tỏa sáng. Nó không phải là một bản kế hoạch kinh doanh dài hàng trăm trang, mà là một tấm bản đồ trực quan, giúp bạn phác thảo, thảo luận và định hình toàn bộ logic kinh doanh của mình chỉ trên một trang giấy.

DNA của một mô hình kinh doanh

Trước khi trải "bản thiết kế" BMC ra, chúng ta cần hiểu được triết lý cốt lõi đằng sau nó. Theo Strategyzer, nhóm tác giả của phương pháp này, bất kỳ mô hình kinh doanh nào, dù đơn giản hay phức tạp, cũng đều xoay quanh việc trả lời ba câu hỏi lớn, tương ứng với ba trụ cột chính:

  • Tạo ra Giá trị (Value Creation)
    • Câu hỏi cốt lõi: Chúng ta có thể xây dựng và vận hành nó không? (Can we build & implement it?)
    • Bản chất: Đây là về Tính khả thi (Feasibility). Nó bao gồm tất cả các hoạt động và nguồn lực cần thiết để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là "mặt hậu" (backstage) của doanh nghiệp.
  • Chuyển giao Giá trị (Value Delivery)
    • Câu hỏi cốt lõi: Khách hàng có thực sự muốn nó không? (Do customers want it?)
    • Bản chất: Đây là về Tính mong muốn (Desirability). Một sản phẩm tuyệt vời sẽ trở nên vô nghĩa nếu không có ai muốn mua. Trụ cột này tập trung vào việc tìm kiếm khách hàng, mang giá trị đến cho họ và xây dựng mối quan hệ. Đây là "mặt tiền" (front stage) của doanh nghiệp.
  • Thu hồi Giá trị (Value Capture)
    • Câu hỏi cốt lõi: Chúng ta có thể kiếm được nhiều tiền hơn chi phí bỏ ra không? (Can we earn more money with it than we spend?)
    • Bản chất: Đây là về Tính bền vững tài chính (Financial Viability). Doanh nghiệp phải tạo ra lợi nhuận để tồn tại và phát triển. Trụ cột này xem xét dòng tiền vào (doanh thu) và dòng tiền ra (chi phí).

Một mô hình kinh doanh thành công phải là một chiếc kiềng ba chân vững chắc, cân bằng được cả ba yếu tố: Khả thi, Đáng mong muốn, và Bền vững.

Để thấy hết giá trị của BMC, hãy đặt nó vào giữa hệ sinh thái công cụ của Strategyzer, giống như bạn đang sử dụng ba ống kính máy ảnh khác nhau để nhìn vào doanh nghiệp của mình:

  1. Bản đồ Môi trường (Environment Map): Là ống kính góc rộng, giúp bạn quét toàn cảnh "sân chơi" với các yếu tố vĩ mô như xu hướng thị trường, đối thủ cạnh tranh, và các lực lượng kinh tế.
  2. Khung Tuyên bố Giá trị (Value Proposition Canvas - VPC): Là ống kính zoom cận cảnh, tập trung vào mối liên kết quan trọng nhất: sản phẩm của bạn (Tuyên bố giá trị) có thực sự "khớp" với nhu cầu của khách hàng (Hồ sơ khách hàng) hay không.
  3. Khung Mô hình Kinh doanh (Business Model Canvas - BMC): Là ống kính tiêu chuẩn, mang mọi thứ lại với nhau. Nó lấy sự "khớp" hoàn hảo từ VPC làm trái tim và đặt nó vào một cơ thể hoàn chỉnh, kết nối với tất cả các bộ phận khác (vận hành, tài chính, đối tác) để tạo thành một doanh nghiệp sống động.

Nói một cách đơn giản, nếu VPC giúp bạn tạo ra "đúng sản phẩm", thì BMC giúp bạn xây dựng "đúng doanh nghiệp" xung quanh sản phẩm đó.

Giải mã 9 mảnh ghép của BMC

Điều kỳ diệu của BMC chính là cách nó trực quan hóa 3 trụ cột trên thông qua 9 khối một cách hoàn hảo. Phía bên phải của canvas tập trung vào "mặt tiền" (Tính mong muốn), phía bên trái tập trung vào "mặt hậu" (Tính khả thi), và phần nền tảng bên dưới là về tài chính (Tính bền vững).

Mặt tiền (Desirability) - WHO & WHAT

Đây là phần hướng ra khách hàng của mô hình kinh doanh.

1. Phân khúc Khách hàng (Customer Segments - CS)

Bạn đang tạo ra giá trị cho ai? Đây là trái tim của mọi mô hình kinh doanh. Thay vì cố gắng bán cho "tất cả mọi người", hãy xác định rõ ràng (các) nhóm khách hàng cụ thể mà bạn muốn phục vụ. Họ là thị trường đại chúng, thị trường ngách, hay nhiều phân khúc khác nhau?

Ví dụ minh họa:

  • Grab (Nền tảng đa dịch vụ): Phục vụ một mô hình nhiều bên (multi-sided platform). Các phân khúc khách hàng chính bao gồm:
    • Người dùng cuối: Những người cần di chuyển, đặt đồ ăn, giao hàng.
    • Tài xế/Đối tác giao hàng: Những người muốn có thêm thu nhập.
    • Nhà hàng/Cửa hàng: Những doanh nghiệp muốn tăng doanh số qua kênh online.
  • LinkedIn (Mạng xã hội chuyên nghiệp): Phục vụ nhiều phân khúc khác biệt (segmented):
    • Người dùng: Những người xây dựng hồ sơ cá nhân, kết nối mạng lưới, tìm việc.
    • Nhà tuyển dụng: Các công ty tìm kiếm và sàng lọc ứng viên.
    • Nhà quảng cáo: Các thương hiệu muốn tiếp cận đối tượng chuyên nghiệp.
  • Lululemon (Thời trang thể thao): Tập trung vào một thị trường ngách (niche market) ban đầu là những người tập yoga có thu nhập cao, sau đó mở rộng ra các môn thể thao khác như chạy bộ, gym.
  • Coca-Cola (Nước giải khát): Hướng đến thị trường đại chúng (mass market). Sản phẩm được thiết kế để phục vụ gần như tất cả mọi người, không phân biệt quá nhiều về nhân khẩu học.
  • Amazon: Phục vụ các phân khúc đa dạng hóa (diversified) không liên quan nhiều đến nhau:
    • Amazon.com: Người tiêu dùng mua lẻ trực tuyến.
    • Amazon Web Services (AWS): Các doanh nghiệp, từ startup đến tập đoàn lớn, cần hạ tầng điện toán đám mây.

Prompt mẫu:

Hãy đóng vai một chuyên gia phân tích thị trường. Tôi đang phát triển một startup có tên là [Tên startup của bạn] với ý tưởng là [mô tả ngắn về sản phẩm/dịch vụ của bạn, ví dụ: 'một ứng dụng di động kết nối các thợ sửa chữa đồ gia dụng tự do với các hộ gia đình có nhu cầu']. Dựa trên thông tin này, hãy: (1) Xác định 5 phân khúc khách hàng tiềm năng nhất. (2) Với mỗi phân khúc, hãy tạo một hồ sơ chi tiết (persona) bao gồm: nhân khẩu học, nhu cầu, vấn đề (pain points) và mục tiêu của họ. (3) Đánh dấu và giải thích phân khúc nào là nhóm khách hàng tiên phong (early adopters) tốt nhất để tôi tập trung vào giai đoạn đầu.

2. Tuyên bố Giá trị (Value Propositions - VP)

Bạn mang lại giá trị gì cho khách hàng? Đây là lý do tại sao khách hàng chọn bạn thay vì đối thủ. Nó là một gói các sản phẩm và dịch vụ giúp giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của một Phân khúc Khách hàng cụ thể. Giá trị có thể là sự mới lạ, hiệu suất cao hơn, thiết kế đẹp, giá rẻ hơn, sự tiện lợi, v.v. Đây chính là kết quả bạn có được từ Khung Tuyên bố Giá trị (VPC).

Ví dụ minh họa:

  • Tesla (Ô tô điện): Cung cấp giá trị về hiệu suất (performance)sự mới lạ (newness). Xe điện Tesla không chỉ thân thiện với môi trường mà còn có khả năng tăng tốc vượt trội, công nghệ tự lái tiên tiến và thiết kế hiện đại.
  • VietJet Air (Hàng không): Giá trị cốt lõi là giá cả (price). Hãng giúp nhiều người có thể tiếp cận việc di chuyển bằng máy bay hơn nhờ mô hình giá rẻ, cắt giảm các chi phí không cần thiết.
  • Slack (Công cụ giao tiếp): Giá trị là hoàn thành công việc (getting the job done). Slack giúp các đội nhóm giao tiếp hiệu quả hơn, giảm sự phụ thuộc vào email, và tích hợp các công cụ làm việc vào một nơi duy nhất.
  • Netflix (Dịch vụ streaming): Mang lại giá trị về sự tiện lợi (convenience)khả năng truy cập (accessibility). Người dùng có thể xem hàng ngàn bộ phim và chương trình TV mọi lúc, mọi nơi chỉ với một khoản phí đăng ký cố định hàng tháng.
  • Nike By You (Thời trang): Cung cấp giá trị cá nhân hóa (customization). Khách hàng có thể tự thiết kế đôi giày của riêng mình, từ màu sắc đến chất liệu, tạo ra một sản phẩm độc nhất.

Prompt mẫu:

Hãy đóng vai một chuyên gia marketing sản phẩm. Startup của tôi cung cấp [sản phẩm/dịch vụ của bạn] cho phân khúc khách hàng là [dán phân khúc khách hàng mục tiêu bạn đã chọn ở trên]. Đối thủ cạnh tranh chính của tôi là [liệt kê 1-2 đối thủ cạnh tranh chính, ví dụ: 'các trung tâm sửa chữa truyền thống và các trang rao vặt']. Hãy giúp tôi tạo ra 5 tuyên bố giá trị khác biệt và hấp dẫn. Với mỗi tuyên bố, hãy: (1) Viết nó dưới dạng một câu ngắn gọn, mạnh mẽ (chẳng hạn: ‘Sản phẩm/Dịch vụ của chúng tôi giúp [Phân khúc khách hàng], những người muốn [Công việc cần làm], bằng cách [Động từ giảm thiểu] [Nỗi đau] và [Động từ gia tăng] [Lợi ích]. (Không giống như [Đối thủ cạnh tranh/Giải pháp thay thế])’). (2) Giải thích tại sao nó lại có giá trị với khách hàng và làm thế nào nó giúp tôi nổi bật so với đối thủ.

3. Kênh (Channels - CH)

Bạn tiếp cận và phục vụ khách hàng qua những kênh nào? Các kênh mô tả cách công ty bạn giao tiếp và mang Tuyên bố Giá trị đến cho Phân khúc Khách hàng của mình. Nó bao gồm kênh truyền thông (quảng cáo, mạng xã hội), kênh phân phối (website, cửa hàng vật lý, app) và kênh bán hàng.

Ví dụ minh họa:

  • Apple (Công nghệ): Sử dụng kết hợp nhiều kênh.
    • Kênh sở hữu trực tiếp: Apple Store (cửa hàng vật lý), Apple.com (website bán hàng).
    • Kênh đối tác gián tiếp: Các nhà bán lẻ được ủy quyền như FPT Shop, TopZone.
  • Dell (Máy tính): Nổi tiếng với kênh bán hàng trực tiếp qua website. Mô hình này cho phép khách hàng tùy chỉnh cấu hình máy tính và giảm chi phí trung gian, mang lại giá tốt hơn.
  • Unilever (Hàng tiêu dùng): Phụ thuộc chủ yếu vào kênh phân phối của đối tác. Sản phẩm của họ (Omo, Lipton, Knorr) có mặt ở khắp mọi nơi, từ siêu thị lớn (Co.opmart, Big C) đến các cửa hàng tạp hóa nhỏ lẻ.
  • Spotify (Âm nhạc): Kênh chính là ứng dụng di động và máy tính. Toàn bộ quá trình từ nhận biết, trải nghiệm đến sử dụng dịch vụ đều diễn ra trên nền tảng số này.
  • Salesforce (Phần mềm B2B): Sử dụng một đội ngũ bán hàng (sales force) hùng hậu để tiếp cận, tư vấn và bán các giải pháp quản trị quan hệ khách hàng (CRM) cho các doanh nghiệp khác.

Prompt mẫu:

Hãy đóng vai một chiến lược gia tăng trưởng (growth strategist). Tôi cần tiếp cận và phục vụ [phân khúc khách hàng mục tiêu của bạn] bằng sản phẩm [tên sản phẩm/dịch vụ của bạn]. Hãy lên ý tưởng về các kênh (channels) mà tôi nên sử dụng cho 5 giai đoạn trong hành trình khách hàng: (1) Nhận biết (Awareness): Làm sao để họ biết đến tôi? (2) Đánh giá (Evaluation): Làm sao để họ hiểu rõ giá trị của tôi? (2) Mua hàng (Purchase): Làm sao để họ có thể mua/sử dụng dịch vụ? (3) Phân phối (Delivery): Làm sao để tôi mang giá trị đến cho họ? (4) Sau bán hàng (After-sales): Làm sao để tôi hỗ trợ họ sau khi mua? Với mỗi giai đoạn, hãy đề xuất ít nhất 2 ý tưởng kênh cụ thể (cả online và offline) và giải thích ngắn gọn lý do lựa chọn.

4. Quan hệ Khách hàng (Customer Relationships - CR)

Bạn xây dựng mối quan hệ với khách hàng ra sao? Mối quan hệ bạn thiết lập với từng phân khúc khách hàng có thể rất khác nhau. Nó có thể là hỗ trợ cá nhân chuyên sâu (ngân hàng cao cấp), tự phục vụ (máy bán hàng tự động), tự động hóa (Spotify đề xuất nhạc), hoặc cộng đồng (các diễn đàn người dùng).

Ví dụ minh họa:

  • Techcombank Priority (Ngân hàng): Xây dựng mối quan hệ hỗ trợ cá nhân chuyên sâu (dedicated personal assistance). Mỗi khách hàng cao cấp có một chuyên viên quản lý tài khoản riêng để tư vấn và hỗ trợ mọi nhu cầu tài chính.
  • Google Search (Công cụ tìm kiếm): Mối quan hệ là tự phục vụ (self-service). Người dùng tự tìm kiếm thông tin và giải quyết nhu cầu của mình mà không cần bất kỳ sự tương tác trực tiếp nào với nhân viên Google.
  • Netflix/Tiki (Nền tảng số): Sử dụng dịch vụ tự động hóa (automated services). Hệ thống gợi ý phim (Netflix) hoặc sản phẩm (Tiki) dựa trên lịch sử xem/mua hàng, tạo ra một trải nghiệm được cá nhân hóa mà không cần con người can thiệp.
  • LEGO Ideas (Đồ chơi): Xây dựng một cộng đồng (community) mạnh mẽ. LEGO tạo ra một nền tảng nơi người hâm mộ có thể đóng góp ý tưởng sản phẩm mới. Những ý tưởng được nhiều người bình chọn sẽ có cơ hội được sản xuất thương mại.
  • YouTube (Nền tảng video): Mối quan hệ đồng sáng tạo (co-creation). Giá trị của YouTube được tạo ra bởi chính người dùng (các nhà sáng tạo nội dung). YouTube cung cấp nền tảng và công cụ, còn cộng đồng tạo ra nội dung.

Prompt mẫu:

Hãy đóng vai một chuyên gia tư vấn trải nghiệm khách hàng (CX). Startup của tôi là [mô tả ngắn về startup] và phục vụ [phân khúc khách hàng mục tiêu]. Hãy đề xuất 3 mô hình khác nhau để xây dựng và duy trì quan hệ khách hàng (ví dụ: hỗ trợ cá nhân, tự phục vụ hoàn toàn, cộng đồng, đồng sáng tạo,...). Với mỗi mô hình, hãy: (1) Mô tả nó sẽ trông như thế nào trong thực tế đối với doanh nghiệp của tôi. (2) Liệt kê ưu và nhược điểm của nó (về chi phí, khả năng mở rộng, mức độ gắn kết).

Mặt hậu (Feasibility) - HOW

Đây là cơ sở hạ tầng bên trong để vận hành mô hình kinh doanh.

5. Hoạt động Chính (Key Activities - KA)

Những hoạt động cốt lõi bạn phải làm là gì? Đây là những hành động quan trọng nhất mà công ty phải thực hiện để mô hình kinh doanh hoạt động. Đó có thể là sản xuất, giải quyết vấn đề, hay quản lý nền tảng.

Ví dụ minh họa:

  • Toyota (Sản xuất ô tô): Hoạt động chính là Sản xuất (Production). Họ nổi tiếng với Hệ thống Sản xuất Toyota (TPS) tập trung vào việc tối ưu hóa dây chuyền, giảm lãng phí và đảm bảo chất lượng.
  • McKinsey & Company (Tư vấn): Hoạt động chính là Giải quyết vấn đề (Problem Solving). Họ phân tích các vấn đề kinh doanh phức tạp của khách hàng và đưa ra các giải pháp chiến lược.
  • Facebook/Meta (Mạng xã hội): Hoạt động chính là Quản lý và phát triển nền tảng (Platform/Network Management). Họ phải liên tục cập nhật thuật toán, duy trì hạ tầng, thu hút người dùng mới và giữ chân người dùng hiện tại.
  • Tiki (Thương mại điện tử): Hoạt động chính là Quản lý chuỗi cung ứng và logistics. Việc vận hành kho bãi, xử lý đơn hàng và giao hàng nhanh chóng (TikiNow) là yếu tố sống còn.
  • Dược Hậu Giang (Dược phẩm): Hoạt động chính là Nghiên cứu và Phát triển (R&D). Họ phải liên tục nghiên cứu để tạo ra các loại thuốc mới và cải tiến các sản phẩm hiện có.

Prompt mẫu:

Hãy đóng vai một chuyên gia tư vấn vận hành. Để thực hiện tuyên bố giá trị '[dán tuyên bố giá trị cốt lõi của bạn vào đây]' và vận hành startup [tên startup của bạn], đâu là 5 hoạt động chính mà tôi BẮT BUỘC phải làm xuất sắc mỗi ngày? Hãy liệt kê chúng và giải thích tại sao mỗi hoạt động lại mang tính sống còn đối với sự thành công của mô hình kinh doanh này.

6. Nguồn lực Chính (Key Resources - KR)

Bạn cần những nguồn lực cốt lõi nào? Đây là những tài sản quan trọng nhất để vận hành doanh nghiệp. Chúng có thể là vật lý (nhà xưởng, máy móc), trí tuệ (bằng sáng chế, thương hiệu), con người (đội ngũ kỹ sư giỏi), hoặc tài chính.

Ví dụ minh họa:

  • VinFast (Sản xuất ô tô): Nguồn lực chính là Vật lý (Physical). Đó là tổ hợp nhà máy sản xuất hiện đại tại Hải Phòng, bao gồm dây chuyền, robot và máy móc.
  • Coca-Cola (Nước giải khát): Nguồn lực chính là Trí tuệ (Intellectual). Công thức bí mật của Coca-Cola và thương hiệu trị giá hàng tỷ đô la là những tài sản quý giá nhất.
  • Google (Công nghệ): Nguồn lực chính là Con người (Human). Đội ngũ kỹ sư phần mềm, chuyên gia AI và nhà khoa học dữ liệu hàng đầu thế giới là yếu tố giúp Google duy trì vị thế dẫn đầu.
  • VinaCapital (Quỹ đầu tư): Nguồn lực chính là Tài chính (Financial). Đó là quỹ vốn khổng lồ mà họ quản lý và sử dụng để đầu tư vào các công ty khác.
  • TikTok (Mạng xã hội): Nguồn lực chính là Dữ liệu (Data). Dữ liệu khổng lồ về hành vi và sở thích của người dùng là tài sản cốt lõi để vận hành thuật toán gợi ý nội dung gây nghiện của họ.

Prompt mẫu:

Hãy đóng vai một cố vấn kinh doanh. Startup của tôi, [tên startup], hoạt động trong lĩnh vực [ngành/lĩnh vực của bạn]. Để thực hiện các hoạt động chính và mang lại giá trị cho khách hàng, đâu là những nguồn lực cốt lõi mà tôi cần phải có? Hãy liệt kê các nguồn lực này theo 4 loại: (1) Vật lý (ví dụ: văn phòng, máy móc); (2) Trí tuệ (ví dụ: thương hiệu, bằng sáng chế, dữ liệu người dùng); (3) Con người (ví dụ: đội ngũ kỹ sư, nhân viên bán hàng); (4) Tài chính (ví dụ: vốn đầu tư, dòng tiền). Với mỗi nguồn lực, hãy giải thích ngắn gọn tầm quan trọng của nó.

7. Đối tác Chính (Key Partners - KP)

Bạn cần hợp tác với ai? Không ai có thể thành công một mình. Đây là mạng lưới các nhà cung cấp và đối tác giúp mô hình kinh doanh của bạn hoạt động hiệu quả. Họ giúp bạn tối ưu hóa hoạt động, giảm thiểu rủi ro, hoặc tiếp cận những nguồn lực mà bạn không có.

Ví dụ minh họa:

  • Starbucks và Spotify: Liên minh chiến lược (Strategic Alliance) giữa hai công ty không cạnh tranh. Nhân viên Starbucks được cấp tài khoản Spotify Premium, và khách hàng có thể khám phá nhạc đang phát tại cửa hàng qua ứng dụng Starbucks.
  • Samsung và Apple: Mối quan hệ "Coopetition" (Hợp tác - Cạnh tranh). Mặc dù là đối thủ trên thị trường smartphone, Samsung lại là nhà cung cấp màn hình OLED quan trọng cho iPhone của Apple.
  • McDonald's và các chủ cửa hàng: Mối quan hệ Nhượng quyền (Franchise). McDonald's cung cấp thương hiệu, quy trình và chuỗi cung ứng, trong khi các đối tác nhượng quyền chịu trách nhiệm vận hành cửa hàng và phát triển thị trường địa phương.
  • Boeing và các nhà cung cấp: Mối quan hệ Người mua - Nhà cung cấp (Buyer-Supplier). Để chế tạo một chiếc máy bay, Boeing phải dựa vào một mạng lưới hàng ngàn nhà cung cấp linh kiện trên toàn thế giới.
  • Grab và các chính phủ: Đối tác chiến lược để triển khai các dự án giao thông công cộng, thanh toán không tiền mặt và tuân thủ các quy định pháp lý tại mỗi quốc gia.

Prompt mẫu:

Hãy đóng vai một giám đốc đối ngoại chiến lược. Startup của tôi là [mô tả ngắn về startup]. Để tối ưu hóa mô hình kinh doanh, giảm thiểu rủi ro và tiếp cận các nguồn lực mà tôi không có, tôi nên tìm kiếm những đối tác chính nào? Hãy đề xuất 4 loại đối tác khác nhau (ví dụ: nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh, liên minh chiến lược, cơ quan chính phủ) và đưa ra một ví dụ cụ thể cho mỗi loại, phù hợp với ngành nghề của tôi.

Nền tảng tài chính (Viability) - WHY

Phần này mô tả sự bền vững về mặt tài chính của mô hình kinh doanh.

8. Dòng Doanh thu (Revenue Streams - RS)

Bạn kiếm tiền từ đâu? Dòng doanh thu thể hiện nguồn tiền mà công ty tạo ra từ mỗi Phân khúc Khách hàng. Bạn kiếm tiền từ việc bán sản phẩm, phí sử dụng, phí đăng ký, cho thuê, quảng cáo, v.v.?

Ví dụ minh họa:

  • Vinhomes (Bất động sản): Dòng doanh thu chính đến từ Bán tài sản (Asset Sale). Họ kiếm tiền bằng cách bán quyền sở hữu các căn hộ, biệt thự cho khách hàng.
  • Viettel (Viễn thông): Doanh thu đến từ Phí sử dụng (Usage Fee). Khách hàng trả tiền dựa trên số phút gọi, số tin nhắn SMS hoặc dung lượng data 4G/5G đã sử dụng.
  • Netflix (Streaming): Doanh thu đến từ Phí đăng ký (Subscription Fee). Khách hàng trả một khoản phí cố định hàng tháng hoặc hàng năm để truy cập vào kho nội dung không giới hạn.
  • Microsoft (Phần mềm): Doanh thu đến từ Phí bản quyền (Licensing). Microsoft thu phí từ các nhà sản xuất máy tính như Dell, HP để cài đặt sẵn hệ điều hành Windows trên thiết bị của họ.
  • Facebook/Google (Nền tảng số): Dòng doanh thu chính đến từ Quảng cáo (Advertising). Họ cung cấp dịch vụ miễn phí cho người dùng và kiếm tiền bằng cách bán không gian quảng cáo cho các doanh nghiệp muốn tiếp cận người dùng đó.

Prompt mẫu:

Hãy đóng vai một chuyên gia chiến lược kiếm tiền (monetization strategist). Sản phẩm của tôi là [tên sản phẩm/dịch vụ] và khách hàng mục tiêu là [phân khúc khách hàng]. Hãy brainstorm 5 dòng doanh thu khác nhau mà tôi có thể áp dụng (ví dụ: bán sản phẩm, phí đăng ký, phí sử dụng, quảng cáo, hoa hồng, cấp phép). Với mỗi dòng doanh thu, hãy: (1) Mô tả cách nó hoạt động; (2) Đề xuất một chiến thuật định giá tiềm năng; (3) Liệt kê ưu và nhược điểm của nó đối với startup của tôi.

9. Cơ cấu Chi phí (Cost Structure - C$)

Những chi phí lớn nhất của bạn là gì? Khối này mô tả tất cả các chi phí phát sinh để vận hành mô hình kinh doanh. Chúng bao gồm chi phí cố định (lương, thuê mặt bằng) và chi phí biến đổi (nguyên vật liệu). Việc hiểu rõ cơ cấu chi phí giúp bạn đưa ra các quyết định về giá và tối ưu hóa lợi nhuận.

Ví dụ minh họa:

  • VietJet Air (Hàng không): Theo đuổi mô hình Định hướng theo chi phí (Cost-Driven). Mọi quyết định đều nhằm mục đích giảm thiểu chi phí: sử dụng một loại máy bay, tối đa hóa số ghế, bán các dịch vụ đi kèm.
  • Park Hyatt Saigon (Khách sạn xa xỉ): Theo đuổi mô hình Định hướng theo giá trị (Value-Driven). Họ tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm cao cấp nhất, do đó chi phí cho nhân sự được đào tạo bài bản, nội thất sang trọng, dịch vụ cá nhân hóa là rất lớn.
  • MISA (Phần mềm kế toán): Chi phí lớn nhất là Chi phí cố định (Fixed Costs), bao gồm lương cho đội ngũ kỹ sư phát triển sản phẩm và chi phí marketing. Chi phí để phục vụ thêm một khách hàng mới (chi phí biến đổi) là rất thấp.
  • Một nhà hàng: Chi phí lớn nhất là Chi phí biến đổi (Variable Costs), chủ yếu là chi phí nguyên vật liệu. Số lượng khách càng đông thì chi phí này càng tăng.
  • Amazon Web Services (AWS): Hưởng lợi từ Tính kinh tế theo quy mô (Economies of Scale). Khi họ xây dựng ngày càng nhiều trung tâm dữ liệu, chi phí trên mỗi đơn vị xử lý (mỗi máy chủ ảo) giảm xuống, cho phép họ cung cấp giá cạnh tranh hơn.

Prompt mẫu:

Hãy đóng vai một nhà phân tích tài chính. Tôi đang xây dựng mô hình kinh doanh cho [tên startup của bạn]. Dựa trên các hoạt động, nguồn lực và kênh đã xác định, hãy giúp tôi phác thảo cơ cấu chi phí. Hãy: (1) Liệt kê 5-7 khoản chi phí tiềm năng lớn nhất; (2) Phân loại chúng thành chi phí cố định (fixed costs) và chi phí biến đổi (variable costs); (3) Đưa ra lời khuyên: mô hình kinh doanh của tôi có vẻ 'định hướng theo chi phí' (ưu tiên giảm chi phí) hay 'định hướng theo giá trị' (ưu tiên cung cấp trải nghiệm cao cấp)? Giải thích lý do của bạn.

Bắt tay vào việc: Xây dựng BMC của riêng bạn

  1. Chuẩn bị: In Khung Mô hình Kinh doanh ra một tờ giấy lớn (khổ A0) hoặc sử dụng một công cụ trực tuyến như Miro, Strategyzer. Chuẩn bị nhiều giấy ghi chú (sticky notes) và bút.
  2. Bắt đầu từ "Mặt tiền": Luôn bắt đầu với Phân khúc Khách hàngTuyên bố Giá trị. Đây là hai khối quan trọng nhất.
  3. Kể câu chuyện: Điền vào các khối theo một trình tự logic. Ví dụ: "Chúng tôi cung cấp [Tuyên bố Giá trị] cho [Phân khúc Khách hàng] thông qua [Kênh] và kiếm tiền bằng [Dòng Doanh thu]".
  4. Kết nối "Mặt hậu": Sau đó, tự hỏi: "Để làm được những điều trên, chúng ta cần thực hiện [Hoạt động Chính] nào, sở hữu [Nguồn lực Chính] gì và hợp tác với [Đối tác Chính] nào?".
  5. Cân đối Tài chính: Cuối cùng, liệt kê tất cả các chi phí trong [Cơ cấu Chi phí] và so sánh với [Dòng Doanh thu] để xem mô hình có khả thi về mặt tài chính không.
  6. Lặp lại: BMC không phải là một tài liệu tĩnh. Nó là một công cụ động. Hãy liên tục cập nhật, kiểm chứng các giả định của bạn với thị trường và điều chỉnh khi cần thiết.

Prompt hỗ trợ:

Hãy đóng vai một cố vấn chiến lược kinh doanh. Tôi muốn bạn hướng dẫn tôi xây dựng Khung Mô hình Kinh doanh (BMC) cho startup của tôi. Ý tưởng của tôi là: [Mô tả ngắn gọn sản phẩm, dịch vụ và mục tiêu của startup]. Bây giờ, hãy lần lượt dẫn dắt tôi qua từng khối trong 9 khối của BMC. Với mỗi khối, hãy đặt ra các câu hỏi gợi mở để tôi suy nghĩ và trả lời, bắt đầu với Phân khúc Khách hàng và Tuyên bố Giá trị. Sau khi tôi trả lời tất cả 9 khối, hãy đưa ra một bản tóm tắt mô hình kinh doanh của tôi và chỉ ra những điểm mạnh, điểm yếu, hoặc những giả định quan trọng nhất mà tôi cần phải đi kiểm chứng.

Ví dụ kinh điển: Mô hình kinh doanh của Uber

Để thấy rõ sức mạnh của Khung Mô hình Kinh doanh trong thực tế, không có ví dụ nào kinh điển hơn Uber. Uber là một ví dụ hoàn hảo về mô hình kinh doanh nền tảng (platform business model), một mô hình không phục vụ một, mà là hai phân khúc khách hàng riêng biệt và phụ thuộc lẫn nhau: Hành khách (người cần di chuyển) và Tài xế (người cung cấp dịch vụ).

Sự thành công của Uber nằm ở khả năng tạo ra một Tuyên bố Giá trị hấp dẫn cho cả hai nhóm: sự tiện lợi, nhanh chóng cho hành khách và cơ hội tạo thu nhập linh hoạt cho tài xế. Do đó, để phân tích mô hình của Uber, chúng ta cần nhìn vào canvas qua lăng kính của cả hai nhóm này để thấy bức tranh toàn cảnh về cách cỗ máy này vận hành.

Khối Nội dung
Phân khúc Khách hàng - Hành khách (người cần di chuyển)
- Tài xế (người có xe và thời gian rảnh)
Tuyên bố Giá trị - Cho hành khách: Di chuyển theo yêu cầu, biết trước giá, thanh toán tiện lợi, nhiều lựa chọn.
- Cho tài xế: Kiếm thêm thu nhập, lịch trình linh hoạt, dễ dàng tìm khách.
Kênh - Ứng dụng di động (iOS, Android)
- Website
- Mạng xã hội và quảng cáo số
Quan hệ Khách hàng - Tự động hóa (qua app)
- Hệ thống đánh giá 2 chiều
- Hỗ trợ khách hàng
Dòng Doanh thu - Phí hoa hồng trên mỗi chuyến đi (% doanh thu của tài xế)
- Phí tăng giá vào giờ cao điểm
Hoạt động Chính - Phát triển và quản lý nền tảng
- Marketing và thu hút người dùng/tài xế
- Hỗ trợ khách hàng
Nguồn lực Chính - Nền tảng công nghệ (app)
- Thương hiệu Uber
- Mạng lưới tài xế và hành khách
Đối tác Chính - Tài xế
- Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán
- Nhà cung cấp bản đồ (Google Maps)
Cơ cấu Chi phí - Chi phí công nghệ (R&D, duy trì server)
- Marketing và khuyến mãi
- Lương nhân viên
- Hỗ trợ khách hàng

Kết luận

Trong thế giới khởi nghiệp đầy biến động, tốc độ và sự linh hoạt là chìa khóa. Khung Mô hình Kinh doanh chính là công cụ hoàn hảo cho điều đó, nó buộc bạn phải suy nghĩ một cách có hệ thống về cách doanh nghiệp của mình sẽ thực sự hoạt động và tồn tại. Khung Mô hình Kinh doanh không phải là một bài tập điền vào chỗ trống để rồi cất vào ngăn tủ, mà là một bức tranh chiến lược giúp:

  • Tạo ra sự rõ ràng: Mọi người trong đội ngũ đều hiểu rõ doanh nghiệp vận hành như thế nào.
  • Thúc đẩy giao tiếp: Tạo ra một ngôn ngữ chung để thảo luận, động não và ra quyết định.
  • Khuyến khích đổi mới: Dễ dàng thử nghiệm các giả định, thay đổi một khối và xem nó ảnh hưởng đến toàn bộ mô hình như thế nào.

Bằng cách dành thời gian để phác thảo, thảo luận và liên tục cập nhật "bản thiết kế chiến lược" này, các nhà sáng lập có thể tự tin hơn trong việc điều hướng con thuyền khởi nghiệp, đảm bảo rằng họ đang xây dựng một cỗ máy kinh doanh không chỉ khả thi, mà còn được khách hàng khao khát và có thể phát triển bền vững.

Bảng tổng kết 9 khối của BMC

Nhóm

Thành phần

Các câu hỏi doanh nghiệp cần trả lời

WHAT

  • Giá trị (value)
  • Gói sản phẩm (offering)

Tuyên bố/đề xuất/
giải pháp giá trị
(value propositions)

  • Giá trị gì sẽ được cung cấp cho khách hàng?
  • Doanh nghiệp đang giúp khách hàng giải quyết vấn đề gì?
  • Những nhu cầu nào của khách hàng đang được doanh nghiệp đáp ứng?
  • Những gói sản phẩm gì doanh nghiệp đang đề nghị cho mỗi phân khúc khách hàng?

Giả thuyết: Chúng tôi tin rằng:

  • Chúng tôi có các tuyên bố giá trị phù hợp cho các phân khúc khách hàng mà chúng tôi đang nhắm đến
  • Tuyên bố giá trị của chúng tối đủ độc đáo để nhân rộng

WHO

  • Tiếp thị (marketing)
  • Nhu cầu (desirability)
  • Chuyển giao giá trị (value delivery)
  • Mặt tiền (frontstage)

Phân khúc khách hàng (customer segments)

  • Doanh nghiệp đang tạo giá trị cho ai?
  • Ai là những khách hàng quan trọng nhất của doanh nghiệp?
  • Làm thế nào để chúng ta khai thác các thị trường mới với tiềm năng lớn chưa được khai thác hoặc chưa được phục vụ?

Giả thuyết: Chúng tôi tin rằng:

  • Chúng tôi đang nhắm tới đúng phân khúc khách hàng
  • Chúng tôi đang nhắm tới các phân khúc thực sự tồn tại
  • Chúng tôi đang nhắm tới các phân khúc đủ lớn

Mối quan hệ khách hàng (customer relationships)

  • Mỗi phân khúc khách hàng kỳ vọng doanh nghiệp thiết lập và duy trì quan hệ với họ theo dạng nào?
  • Những mối quan hệ nào đã được thiết lập?
  • Chúng được tích hợp với phần còn lại của mô hình kinh doanh ra sao?
  • Chúng tốn kém ra sao?
  • Làm thế nào chúng ta có thể khiến khách hàng khó rời bỏ và tăng chi phí chuyển đổi theo hướng tích cực?

Giả thuyết: Chúng tôi tin rằng:

  • Chúng tôi có thể xây dựng những mối quan hệ đúng đắn với khách hàng
  • Chúng tôi có thể khiến khách hàng khó chuyển sang sản phẩm của đối thủ cạnh tranh
  • Chúng tôi có thể giữ chân khách hàng

Kênh (channels)

  • Mỗi phân khúc khách hàng muốn được tiếp cận thông qua những kênh nào?
  • Doanh nghiệp đang tiếp cận khách hàng bằng cách nào?
  • Các kênh được tích hợp với nhau ra sao?
  • Những kênh nào hoạt động hiệu quả?
  • Làm thế nào để chúng ta tăng khả năng thâm nhập thị trường và xây dựng các kênh tiếp cận mạnh mẽ, trực tiếp đến khách hàng cuối?

Giả thuyết: Chúng tôi tin rằng:

  • Chúng tôi có các kênh phù hợp để tiếp cận và có được khách hàng của mình
  • Chúng tôi có thể làm chủ các kênh để cung cấp giá trị

HOW

  • Vận hành (operations)
  • Tính khả thi (feasibility)
  • Tạo giá trị (value creation)
  • Cơ sở hạ tầng (infrastructure)
  • Mặt hậu (backstage)

Hoạt động chính (key activities)

  • Tuyên bố giá trị yêu cầu doanh nghiệp thực hiện những hoạt động chính nào?
  • Những hoạt động chính nào là cần thiết cho các kênh?
  • Những hoạt động chính nào là cần thiết để xây dựng mối quan hệ khách hàng?
  • Những hoạt động chính nào liên quan đến dòng doanh thu?
  • Chúng ta có thể tạo giá trị cho khách hàng bằng cách thực hiện các hoạt động mới hoặc tái cấu trúc hoạt động theo cách đổi mới sáng tạo không?

Giả thuyết: Chúng tôi tin rằng chúng tôi có thể thực hiện tất cả các hoạt động (ở quy mô lớn) và ở mức chất lượng phù hợp cần thiết để xây dựng mô hình kinh doanh của chúng tôi.

Nguồn lực chính (key resources)

  • Tuyên bố giá trị yêu cầu doanh nghiệp có những nguồn lực chính nào?
  • Những nguồn lực chính nào là cần thiết cho các kênh?
  • Những nguồn lực chính nào là cần thiết để xây dựng mối quan hệ khách hàng?
  • Những nguồn lực chính nào liên quan đến dòng doanh thu?
  • Làm thế nào chúng ta có thể biến các nguồn lực khó sao chép thành trụ cột chính trong mô hình kinh doanh?

Giả thuyết: Chúng tôi tin rằng chúng tôi có thể đảm bảo và quản lý tất cả các công nghệ và nguồn lực cần thiết (ở quy mô lớn) để xây dựng mô hình kinh doanh của chúng tôi, bao gồm quyền sở hữu trí tuệ, nhân sự, tài chính và các nguồn lực khác.

Đối tác chính (key partners)

  • Ai là những đối tác/nhà cung cấp của doanh nghiệp?
  • Những hoạt động chính nào đối tác sẽ thực hiện?
  • Những nguồn lực chính nào doanh nghiệp mua từ các đối tác?
  • Chúng ta có thể làm gì (nhờ đối tác nào) để điều chỉnh quy mô cho mô hình kinh doanh?

Giả thuyết: Chúng tôi tin rằng chúng tôi có thể tạo ra các quan hệ đối tác cần thiết để xây dựng hướng kinh doanh của mình.

WHY

  • Tài chính (finance)
  • Khả năng sinh lợi/tính bền vững (viability)
  • Thu hồi giá trị (value capture)

Dòng doanh thu (revenue streams)

  • Khách hàng sẵn sàng trả tiền cho giá trị nào?
  • Khách hàng hiện đang trả tiền cho điều gì?
  • Khách hàng hiện đang trả tiền bằng cách nào?
  • Khách hàng thích trả tiền bằng cách nào?
  • Mỗi dòng doanh thu đóng góp ra sao vào tổng doanh thu?
  • Dòng doanh thu hoặc cơ chế giá mới nào mà chúng ta có thể đưa ra để thu được nhiều giá trị hơn từ khách hàng hoặc mở khóa thị trường chưa có lợi nhuận?

Giả thuyết: Chúng tôi tin rằng chúng tôi:

  • Có thể khiến khách hàng trả mức phí cụ thể cho các tuyên bố giá trị của chúng tôi.
  • Có thể tạo ra đủ doanh thu.

Cơ cấu chi phí (cost structure)

  • Các chi phí nào là quan trọng nhất trong mô hình kinh doanh?
  • Những hoạt động chính nào là tốn kém nhất?
  • Những nguồn lực chính nào là tốn kém nhất?
  • Chúng ta có thể thay đổi đáng kể cơ cấu chi phí bằng cách tạo ra cũng như mang lại giá trị với sự khác biệt và tái cấu trúc nguồn lực cùng hoạt động theo một cách hoàn toàn khác hay không?

Giả thuyết: Chúng tôi tin rằng chúng tôi:

  • Có thể quản lý các chi phí từ cơ sở hạ tầng của chúng tôi và giữ chúng ở mức kiểm soát được.
  • Có thể tạo ra nhiều doanh thu hơn chi phí để có được lợi nhuận.
Directify Logo
Made with Directify